--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nát óc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nát óc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nát óc
+ adj
brain-storming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nát óc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nát óc"
:
nát óc
nút gạc
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
nát óc
:
brain-storming
+
hopple
:
dây chằng chân (ngựa...)
+
rẽ đôi
:
ForkCon đường rẽ đôiThe road forked
+
bất đồ
:
Suddenly, all of a sudden, unexpectedlyđang đi chơi, bất đồ trời đổ mưaas he was going for a walk, suddenly it started pouring
+
kèo cò
:
(cũng nói kèo nèo) ImportuneCó thích thì mua đừng kèo cò mãiIf it suits you, then by it and don't importune the dealer any longer